Từ "truân chiên" trong tiếng Việt có nghĩa là khó nhọc, vất vả, thường được sử dụng để miêu tả những trải nghiệm, cuộc sống đầy gian truân, thử thách. Khi nói đến một cuộc đời "truân chiên", chúng ta thường ám chỉ rằng người đó đã phải đối mặt với nhiều khó khăn, đau khổ và không dễ dàng trong cuộc sống.
Cuộc đời của người nông dân thường rất truân chiên.
Anh ấy đã trải qua một thời gian truân chiên trước khi thành công.
Khi sử dụng từ "truân chiên", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang tính chất miêu tả về cuộc sống, con người và những trải nghiệm khó khăn, vì vậy nên dùng trong các tình huống liên quan đến cảm xúc hay trải nghiệm sống.